🌟 국제 전화 (國際電話)
🗣️ 국제 전화 (國際電話) @ Ví dụ cụ thể
- 사촌은 국제 전화 비용을 아끼려고 인터넷 채팅으로 가족에게 연락한다. [채팅 (chatting)]
- 이 국제 전화 카드로는 세계 어느 곳이나 통화가 가능합니다. [이나]
- 선불 전화 카드를 이용하면 국제 전화를 보다 싼값에 걸 수 있다. [전화 카드 (電話card)]
- 국제 전화. [국제 (國際)]
- 통신의 발달로 국제 전화 통화료가 상당히 저렴해졌다. [통화료 (通話料)]
- 잘 도착했다니 다행이다. 국제 전화는 통화료가 비싸니 자주 전화하지 않아도 돼. [통화료 (通話料)]
- 두 나라 사이의 해협을 지나는 광케이블은 국제 전화 통신에 이용되고 있다. [광케이블 (光cable)]
🌷 ㄱㅈㅈㅎ: Initial sound 국제 전화
-
ㄱㅈㅈㅎ (
공중전화
)
: 동전을 넣거나 카드를 이용해 여러 사람들이 사용할 수 있도록 길거리나 일정한 장소에 설치한 전화.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI CÔNG CỘNG: Điện thoại được lắp đặt ở đường phố hoặc địa điểm nhất định để nhiều người có thể sử dụng bằng cách bỏ vào tiền xu hay dùng thẻ. -
ㄱㅈㅈㅎ (
군중집회
)
: 많은 사람들이 하나의 목적을 가지고 모여서 여는 집회.
Danh từ
🌏 MÍT TINH QUẦN CHÚNG, HỘI NGHỊ QUẦN CHÚNG: Mít tinh mà nhiều người có cùng một mục đích tập hợp lại và tổ chức. -
ㄱㅈㅈㅎ (
국제 전화
)
: 다른 나라에 있는 사람들과 주고받는 전화.
None
🌏 ĐIỆN THOẠI QUỐC TẾ: Điện thoại qua lại với người ở nước khác.
• Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48)